- Viết 5 từ vựng ra mảnh giấy nhỏ, để mảnh giấy vào túi
- Mỗi khi rảnh, mình đem mảnh giấy ra và đọc lớn lên 5 từ vựng đó
- Một ngày mình đọc có trên 20 lần mãnh giấy đó, thế là mình thuộc lòng.
B. Ghép từ vựng vào một câu.
- Khi mình thuộc từ vựng, mình bắt đầu ghép vào một câu bất kỳ, một câu thật đơn giản cho mình dể nhớ.
- Mình bắt đầu học câu đó cũng giống như cách học từ vựng.
C. Một số bánh thức ăn của người việt mà từ điển tiếng anh không có:
·
Bánh
cuốn : stuffed pancake
·
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh dầy : round sticky rice cake
·
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tráng : girdle-cake
·
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh tôm : shrimp in batter
·
Bánh cốm : young rice cake
Bánh cốm : young rice cake
·
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
·
Bánh đậu : soya cake
Bánh đậu : soya cake
·
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
·
Bánh xèo : pancako
Bánh xèo : pancako
·
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
·
Bào ngư : Abalone
Bào ngư : Abalone
·
Bún : rice noodles
Bún : rice noodles
·
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
·
Bún bò : beef rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
·
Bún chả : Kebab rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
·
Cá kho : Fish cooked with sauce
Cá kho : Fish cooked with sauce
·
Chả : Pork-pie
Chả : Pork-pie
·
Chả cá : Grilled fish
Chả cá : Grilled fish
·
Bún cua : Crab rice noodles
Bún cua : Crab rice noodles
·
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Canh chua : Sweet and sour fish broth
·
Chè : Sweet gruel
Chè : Sweet gruel
·
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
·
Đậu phụ : Soya cheese
Đậu phụ : Soya cheese
·
Gỏi : Raw fish and vegetables
Gỏi : Raw fish and vegetables
·
Lạp xưởng : Chinese sausage
Lạp xưởng : Chinese sausage
·
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
·
Miến gà : Soya noodles with chicken
Miến gà : Soya noodles with chicken
·
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
·
Kho : cook with sauce
Kho : cook with sauce
·
Nướng : grill
Nướng : grill
·
Quay : roast
Quay : roast
·
Rán ,chiên : fry
Rán ,chiên : fry
·
Sào ,áp chảo : Saute
Sào ,áp chảo : Saute
·
Hầm, ninh : stew
Hầm, ninh : stew
·
Hấp : steam
Hấp : steam
·
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Phở bò : Rice noodle soup with beef
·
Xôi : Steamed sticky rice
Xôi : Steamed sticky rice
·
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
No comments:
Post a Comment